Characters remaining: 500/500
Translation

de jure

/di:'dʤuəri/
Academic
Friendly

Từ "de jure" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa "theo luật" hoặc "về mặt pháp ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống, trạng thái, hoặc quyền lực được công nhận bởi pháp luật, bất kể thực tế diễn ra như vậy hay không.

Cách sử dụng:
  1. Tính từ phó từ: "de jure" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc phó từ. Trong nhiều trường hợp, được dùng để mô tả những điều luật pháp công nhận.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực chính trị hoặc pháp , "de jure" thường được sử dụng để phân biệt giữa những được công nhận bởi luật pháp những xảy ra thực tế.
  • De jure segregation: Phân biệt chủng tộc theo luật pháp, trái ngược với "de facto segregation", tức là phân biệt chủng tộc diễn ra trong thực tế nhưng không được quy định bởi luật pháp.
Biến thể:
  • De facto: Trái ngược với "de jure", "de facto" chỉ tình trạng thực tế, không nhất thiết phải được công nhận bởi pháp luật. dụ, "de facto leader" người lãnh đạo thực tế nhưng không sự công nhận chính thức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Legal: Hợp pháp, liên quan đến luật.
  • Legitimate: Hợp pháp hoặc có lý do chính đáng.
  • Official: Chính thức, được công nhận bởi cơ quan thẩm quyền.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "de jure", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in accordance with the law" (theo quy định của pháp luật) để diễn đạt ý tương tự.
Kết luận:

Tóm lại, "de jure" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp chính trị, giúp phân biệt giữa những được công nhận bởi luật pháp những xảy ra trong thực tế.

tính từ & phó từ
  1. hợp pháp về pháp
    • de_jure recognition of a government
      sự công nhận một chính phủ về pháp

Antonyms

Words Containing "de jure"

Comments and discussion on the word "de jure"